Thực đơn
Ngũ_gia_thất_tông Tham khảoBảng các chữ viết tắt |
---|
bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng | ja.: 日本語 tiếng Nhật | ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |
Thực đơn
Ngũ_gia_thất_tông Tham khảoLiên quan
Ngũ giới Ngũ gia bì chân chim Ngũ giác Ngũ gia bì gai Ngũ gia thất tông Ngũ gia bì Ngũ Gia Cừ Ngũ gia bì hương Ngũ Giác Ðài Ngũ giác quanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngũ_gia_thất_tông